Nguồn cấp | 100…240VAC |
Số kí tự hiển thị | 5 |
Phương pháp điều khiển | 2-PID control, ON-OFF control |
Số đầu vào cảm biến | 1 |
Loại đầu vào cảm biến | B, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0…10VDC, 0…20mADC, 0…5VDC, 1…5VDC, 4…20mADC […] |
Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing |
Phụ kiện mua rời | Terminal cover: E53-COV16, Waterproof packing: Y92S-P4, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT3, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, USB-infrared conversion cable: E58-CIFIR, USB-serial conversion cable: E58-CIFQ1, Current output unit: E53-C3DN, Current output unit: E53-C3N, Linear voltage output unit: E53-V34N, Linear voltage output unit: E53-V35N, Relay output unit: E53-RN, Voltage output unit (for driving SSR): E53-Q3, Voltage output unit (for driving SSR): E53-Q4, Voltage output unit (for driving SSR): E53-QN […] |
Loại | Nâng cao |
Kiểu hiển thị | Digital LCD |
Chiều cao kí tự (Giá trị đo) | 15.8mm |
Chế độ điều khiển | Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi, Điều khiển tiêu chuẩn |
Số kênh | 1 |
Dải nhiệt độ | -100…850ºC, -199.9…400ºC, -199.9…500ºC, -200…1300ºC, -200…400ºC, -200…600ºC, -200…850ºC, -50…200ºC, 0…1300ºC, 0…1700ºC, 0…2300ºC, 100…1800ºC […] |
Số ngõ ra phụ | 2 |
Loại ngõ ra phụ | Relay output |
Số ngõ vào phụ Chức năng | 2 |
Kiểu ngõ vào phụ | Contact input |
Đầu vào chiết áp | 0.1…2.5kOhm |
Ngõ vào biến dòng | Yes |
Ngõ vào điều khiển từ xa | 4…20mADC |
Truyền thông | No |
Chức năng | Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, Other alarm functions, Heater burnout detection, 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self-tuning, Temperature input shift, Run/stop, Protection functions, Control output ON/OFF counter, Extraction of square root, MV change rate limit, PV/SV status display, Logic operations, Automatic cooling coefficient adjustment […] |
Phương pháp lắp đặt | Lắp phẳng |
Kích thước lỗ lắp đặt | W92xH92mm |
Kiểu kết nối | Bắt vít |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -10…55°C, -25…70°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) | 25…85%, 90% or less |
Khối lượng tương đối | 310g |
Chiều rộng tổng thể | 96mm |
Chiều cao tổng thể | 96mm |
Chiều sâu tổng thể | 85.2mm |
Cấp độ bảo vệ | IP00, IP20, IP66 |
Tiêu chuẩn | CE, UL |